ích thước(inch)
Đường kính ngoài x đường kính trong (mm)
Chiều dài(m)
Áp lực làm việc(kg/cm2)
Áp lực nổ ở
Trọng lượng (kg/cuộn)
20oC
60oC
1/4
6.5
100
20
90
42
12
5/16
8
85
40
15
3/8
9.5
80
37
17
1/2
13
75
34
29
5/8
16
65
30
36
3/4
19
60
28
39
1
25
50
55
1-1/4
32
10
94
1-1/2
38
108
2
Sử dụng cho khí nén , nước..vv